Nhà phân phối máy Bơm GODO chính hãng giá rẻ tại TPHCM
Nhà phân phối máy Bơm GODO chính hãng giá rẻ tại TPHCM
Blog Article
Địa chỉ mua máy Bơm màng uy tín tại TP.HCM
So sánh máy Bơm màng với các thương hiệu khác tại TP.HCM – GODO có thực sự đáng mua?
Khi tìm mua máy bơm màng tại TP.HCM, khách hàng không chỉ quan tâm đến giá thành mà còn đặt nặng vấn đề chất lượng, độ bền, hiệu suất và dịch vụ hậu mãi. GODO – thương hiệu bơm màng đến từ Thượng Hải (Trung Quốc) đang ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam, nhưng vẫn có click here sự cạnh tranh gay gắt với các tên tuổi khác như Wilden (Mỹ), Yamada (Nhật), TDS (Đài Loan), Argal (Ý)… Vậy GODO có gì nổi bật? Có xứng đáng để đầu tư hay không? Hãy cùng phân tích.
1. Tổng quan các thương hiệu máy bơm màng phổ biến tại TP.HCM
Thương hiệu Quốc gia Đặc điểm nổi bật Giá tham khảo (VNĐ)
GODO Trung Quốc Giá rẻ, đa dạng vật liệu, dễ thay thế linh kiện 4 – 25 triệu
Wilden Mỹ Cao cấp, hiệu suất cực ổn định, tuổi thọ dài 25 – 80 triệu
Yamada Nhật Chính xác, vận hành êm, độ hoàn thiện cao 20 – 60 triệu
TDS Đài Loan Tốt trong tầm trung, dễ dùng, bảo trì thuận tiện 12 – 30 triệu
Argal Ý Chuyên dùng cho môi trường hóa chất cực mạnh > 40 triệu
2. Phân loại theo vật liệu màng bơm
Màng bơm là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, vì vậy việc lựa chọn loại màng phù hợp là rất quan trọng.
Loại màng Đặc điểm Ứng dụng
Teflon (PTFE) Chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao Bơm axit, bazo, dung môi
Santoprene Đa năng, bền, giá vừa phải Bơm hóa chất nhẹ, nước thải
Buna-N (NBR) Chịu dầu, xăng, dung môi dầu mỏ Bơm nhớt, dầu công nghiệp
Viton Chịu nhiệt cao, kháng hóa chất mạnh Bơm axit hữu cơ, hợp chất đặc biệt
3. Các dòng máy GODO phổ biến tại TP.HCM
3.1. GODO QBY3
Phiên bản mới nhất, cải tiến hiệu suất khí nén.
Hiệu suất bơm cao hơn, ít tiêu hao khí.
Được nhiều doanh nghiệp lựa chọn thay thế dòng QBY.
3.2. GODO QBY-K (loại dùng khí nén)
Chuyên dùng cho hóa chất, xử lý nước thải.
Có nhiều kích thước: 1/2", 1", 1.5", 2", 3"...
Lưu lượng từ 20 lít/phút đến hơn 800 lít/phút.
3.3. GODO điện (dạng kết hợp điện – khí)
Kết hợp dùng khí nén và mô-tơ điện (hiếm gặp tại Việt Nam).
Ứng dụng trong môi trường cần kiểm soát lưu lượng chính xác.
4. So sánh đặc điểm kỹ thuật giữa các dòng Bơm màng khí nén
Model Kích thước Lưu lượng max Áp suất khí nén Vật liệu thân Ứng dụng
QBY3-25 1 inch ~150 lít/phút 7 bar Nhôm/Inox/PP Hóa chất, dầu nhớt
QBY3-40 1.5 inch ~300 lít/phút 7 bar Gang/Inox Sơn, bùn, keo
QBY3-65 2.5 inch ~650 lít/phút 7 bar Gang Bùn thải, chất đặc
QBY3-80 3 inch ~850 lít/phút 7 bar Gang/Inox Nước thải, công suất lớn
Report this page